Có 1 kết quả:

拜天地 bài tiān dì ㄅㄞˋ ㄊㄧㄢ ㄉㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to worship heaven and earth
(2) ritual kneeling by bride and groom in a old-fashioned wedding ceremony
(3) also called 拜堂

Bình luận 0